Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.07
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
7
Băng Đảng
2.71
S
4
Thần Pháp
2.83
S
4
Trùm Giả Lập
2.78
S
1
Virus
2.97
S
5
A.M.P.
3.15
S
8
Chuyên Viên
2.79
S
1
Lãnh Chúa
3.03
S
3
Cơ Điện
3.05
S
6
Tiên Phong
3.22
S
4
Cơ Điện
3.28
S
1
Bá Chủ Mạng
3.16
S
6
Robot Bộc Phá
3.27
S
1
Diệt Hồn
3.20
S
6
Can Trường
3.32
S
6
Đấu Sĩ
3.68
S
6
Đồ Tể
3.63
S
3
Thần Pháp
3.66
S
5
Quân Sư
3.56
S
4
Thần Pháp
3.81
S
7
Công Nghệ Cao
3.73
S
3
Siêu Thú
3.71
S
2
Cơ Điện
3.81
A
2
A.M.P.
3.82
A
7
Quỷ Đường Phố
3.88
A
2
Đao Phủ
3.85
A
2
Đấu Sĩ
3.93
A
6
Liên Kích
3.80
A
5
Băng Đảng
4.22
A
7
Siêu Thú
3.98
A
4
Đồ Tể
4.16
A
4
Can Trường
4.00
A
5
Đao Phủ
3.97
A
3
A.M.P.
4.00
A
4
Tiên Phong
4.05
B
2
Xạ Thủ
4.08
B
2
Liên Kích
4.16
B
3
Quỷ Đường Phố
4.11
B
4
Quân Sư
3.96
B
4
Thần Pháp
4.06
B
3
Quân Sư
4.02
B
2
Kim Ngưu
4.20
B
4
Chiến Đội
4.20
B
2
Can Trường
4.18
B
2
Chuyên Viên
4.20
B
1
Thần Pháp
4.25
B
2
Thần Pháp
4.33
B
5
Công Nghệ Cao
4.13
C
4
Chuyên Viên
4.22
C
2
Quân Sư
4.30
C
6
Chuyên Viên
4.27
C
2
Đồ Tể
4.55
C
2
Tiên Phong
4.51
C
2
Trùm Giả Lập
4.39
C
6
Kim Ngưu
4.35
C
2
Robot Bộc Phá
4.61
C
3
Đao Phủ
4.68
D
3
Công Nghệ Cao
4.58
D
4
Thần Pháp
4.38
D
4
Robot Bộc Phá
4.68
D
4
Xạ Thủ
4.55
D
3
Băng Đảng
4.73
D
5
Mã Hóa
4.75
D
4
Đấu Sĩ
4.83
D
4
Liên Kích
4.67
D
3
Chiến Đội
5.00
D
3
Mã Hóa
5.34
D
4
A.M.P.
5.15
D
5
Quỷ Đường Phố
5.36
D
3
Trùm Giả Lập
5.34
D
5
Siêu Thú
5.74
D
4
Đao Phủ
5.41
D
4
Kim Ngưu
5.60
D
4
Mã Hóa
6.19